Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần đông
- Most, the greatest, part
=Công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân+Most factory workers were formerly peasants
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phần đông
- xem hầu hết
* Từ tham khảo/words other:
-
chẹt họng
-
chết hụt
-
chết khát
-
chết khi sinh con
-
chết khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần đông
* Từ tham khảo/words other:
- chẹt họng
- chết hụt
- chết khát
- chết khi sinh con
- chết khô