Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân định
- Delimit, fix
=Phân định ranh giới+To fix the boundaries
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân định
- delimit, fix, ascertain|= phân định ranh giới to fix the boundaries
* Từ tham khảo/words other:
-
chép toàn bộ
-
chét
-
chẹt
-
chết
-
chết bất đắc kỳ tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân định
* Từ tham khảo/words other:
- chép toàn bộ
- chét
- chẹt
- chết
- chết bất đắc kỳ tử