Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân cực
- Polarize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân cực
- polarize|= sự phân cực polarization
* Từ tham khảo/words other:
-
chép miệng
-
chép môi
-
chép ra chữ thường
-
chép sai
-
chép tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân cực
* Từ tham khảo/words other:
- chép miệng
- chép môi
- chép ra chữ thường
- chép sai
- chép tay