Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn chấn
- to feel cheerful, to be in high spirits
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phấn chấn
- to feel cheerful, to be in high spirits; be animated, be inspired, be filled with enthusiasm, be more cheerful|= làm phấn chấn tinh thần (của) lift the spirit (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
chết lưu
-
chết mà không ai thương tiếc
-
chết máy
-
chết mê chết mệt
-
chết mệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn chấn
* Từ tham khảo/words other:
- chết lưu
- chết mà không ai thương tiếc
- chết máy
- chết mê chết mệt
- chết mệt