Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân biệt giới tính
- sex discrimination; sexism
* Từ tham khảo/words other:
-
không đúng với tư cách người bố
-
không được
-
không được ai đánh cá
-
không được ai khóc
-
không được ai ưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân biệt giới tính
* Từ tham khảo/words other:
- không đúng với tư cách người bố
- không được
- không được ai đánh cá
- không được ai khóc
- không được ai ưa