Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đô thị
* noun
- city
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đô thị
- xem thành thị|= các trung tâm đô thị lớn the great urban centres|= phoenix là một trong những đô thị lớn nhất và phát triển nhanh nhất ở hoa kỳ phoenix is one of the united states' largest and fastest-growing cities
* Từ tham khảo/words other:
-
biến động lớn
-
biến động thị trường
-
biến đột ngột
-
biến dưỡng
-
biện giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đô thị
* Từ tham khảo/words other:
- biến động lớn
- biến động thị trường
- biến đột ngột
- biến dưỡng
- biện giải