Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ thị
- Graph. sine curve
=Đồ thị tình hình sản xuất thép+A graph on steel production
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ thị
- graphsine curve|= đồ thị tình hình sản xuất thép a graph on steel production
* Từ tham khảo/words other:
-
biện lễ
-
biện liệu
-
biến loại
-
biến loạn
-
biển lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ thị
* Từ tham khảo/words other:
- biện lễ
- biện liệu
- biến loại
- biến loạn
- biển lửa