phẩm loại | - (từ cũ) Grade =Xếp hàng hóa theo phẩm loại+To classify goods according to their grades, to grade goods |
phẩm loại | - (từ cũ) grade, class, kind, type|= xếp hàng hóa theo phẩm loại to classify goods according to their grades, to grade goods |
* Từ tham khảo/words other:
- chèo là mặt nước
- chèo lái
- cheo leo
- chẻo lẻo
- chẻo mép