cheo leo | * adj - High and dangerous =vách đá cheo leo, dựng đứng+a high and dangerous and sheer rock |
cheo leo | * ttừ|- high and dangerous; be perched way up high; very steep, sheer; risky, hazardous; precarious|- cũng cheo veo|= vách đá cheo leo, dựng đứng a high and dangerous and sheer rock|* phó từ precariously |
* Từ tham khảo/words other:
- bang bạnh
- bằng bất cứ cách nào
- bằng bất cứ giá nào
- bằng bê tông
- bằng bìa cứng