phàm | * adj - coarse, philistine =phàm ăn+to be a coarse eater * conj - as, being |
phàm | - coarse, philistine|= phàm ăn to be a coarse eater|- as, being; common place; vulgar; hack-neyed; trite; banal; ill-mannered; rude|= ăn phàm gluttonous|- each time, whenever |
* Từ tham khảo/words other:
- chế phẩm bạc hà đắng
- che phủ
- che phủ bằng lưới
- chế phục
- che quạt