Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải đũa
- (thông tục) have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of|= phải đũa anh nói khoác to have taken a leaf from the book of a braggart|- follow the bad example of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
đạt đuợc bước khởi đầu có kết quả
-
đạt được kết quả tốt
-
đạt được mục đích
-
đạt được những kết quả tốt
-
đất dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải đũa
* Từ tham khảo/words other:
- đạt đuợc bước khởi đầu có kết quả
- đạt được kết quả tốt
- đạt được mục đích
- đạt được những kết quả tốt
- đất dưới