phải bả | - (bóng) Fall victim to somebody's charms =Cậu ta phải bả cô ả rồi!+He has fallen victim to her charms |
phải bả | - (bóng) fall victim to somebody's charms|= cậu ta phải bả cô ả rồi! he has fallen victim to her charms|- be poisoned; be madly in love (with) |
* Từ tham khảo/words other:
- chè kho
- chế khoa
- che khuất
- che kín
- che kín ánh đèn