Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phác tính
- Calculate approximatively; estimate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phác tính
- calculate approximatively; estimate
* Từ tham khảo/words other:
-
chế giễu nhái
-
chè hảo hạng
-
chè hạt
-
chế hóa
-
chè hoa nhài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phác tính
* Từ tham khảo/words other:
- chế giễu nhái
- chè hảo hạng
- chè hạt
- chế hóa
- chè hoa nhài