Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha trò nhạt
* thngữ|- to grin through a horse-collar
* Từ tham khảo/words other:
-
danh từ âm nhạc
-
danh từ biến cách trái quy tắc
-
danh từ chung
-
danh từ chuyên môn
-
danh từ cụ thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha trò nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- danh từ âm nhạc
- danh từ biến cách trái quy tắc
- danh từ chung
- danh từ chuyên môn
- danh từ cụ thể