trực tiếp | * adj - direct |
trực tiếp | - direct; immediate|= mối quan hệ trực tiếp direct connection|= tiếp xúc trực tiếp với cử tri to be in direct contact with the electorate|- live; running|= buổi tường thuật trực tiếp cúp bóng đá thế giới live coverage of the world cup; running commentary of the world cup|= buổi biểu diễn sẽ được truyền hình trực tiếp từ thành phố hồ chí minh the show will come live from ho chi minh city; the show will be telecast direct/live from ho chi minh city |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện đặt
- chuyện đâu đâu
- chuyện đầu ngô mình sở
- chuyện đầu voi đuôi chuột
- chuyên đề