Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha trà
- to make tea; to brew tea; to infuse tea
* Từ tham khảo/words other:
-
giới hạn nghe
-
giới hạn rõ rệt
-
giới hạn về vận tốc của máy bay
-
giới hạt
-
giỏi hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha trà
* Từ tham khảo/words other:
- giới hạn nghe
- giới hạn rõ rệt
- giới hạn về vận tốc của máy bay
- giới hạt
- giỏi hơn