Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạch sông
- stream|= phải dò cho đến ngọn nguồn lạch sông (truyện kiều) i must retrace the stream to its own source
* Từ tham khảo/words other:
-
như rắn không đầu
-
như rễ tóc
-
như rêu
-
như rứa
-
như ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạch sông
* Từ tham khảo/words other:
- như rắn không đầu
- như rễ tóc
- như rêu
- như rứa
- như ruột