Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá thai
* verb
- to procure abortion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá thai
- to abort|= nhờ bác sĩ phá thai to have an abortion|= những người chủ trương chống phá thai antiabortion advocates; antiabortionist
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ xưa
-
chẻ đôi
-
chế dục
-
chè đường
-
chê ghét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá thai
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ xưa
- chẻ đôi
- chế dục
- chè đường
- chê ghét