Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá mà vào
* thngữ|- to smash in, to break in
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt tái mét
-
mất tăm
-
mát tay
-
mật thám
-
mật thám mặc quần áo thường dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá mà vào
* Từ tham khảo/words other:
- mặt tái mét
- mất tăm
- mát tay
- mật thám
- mật thám mặc quần áo thường dân