Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pa ra bôn
- parabola|= ăng ten pa ra bôn parabolic antenna; satellite dish
* Từ tham khảo/words other:
-
tục duyên
-
tức giận
-
tức giận bỏ đi
-
tục giết trẻ sơ sinh
-
tục gọi bố mẹ bằng tên con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pa ra bôn
* Từ tham khảo/words other:
- tục duyên
- tức giận
- tức giận bỏ đi
- tục giết trẻ sơ sinh
- tục gọi bố mẹ bằng tên con