Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trũng
* adj
- depressed, sunken, hollow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trũng
* ttừ|- depressed, sunken, hollow
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên chế
-
chuyên chính
-
chuyên chính tay ba
-
chuyên chính vô sản
-
chuyên chở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trũng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên chế
- chuyên chính
- chuyên chính tay ba
- chuyên chính vô sản
- chuyên chở