Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưng
- (sáng trưng) very bright; to levy, to collect, to hire, to rent, to pilter, to pinch; to manifest, to make known, to display clearly, to show
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng ở
-
cúng ông bà ông vải
-
cung phần tư
-
cúng phật
-
cùng phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưng
* Từ tham khảo/words other:
- cùng ở
- cúng ông bà ông vải
- cung phần tư
- cúng phật
- cùng phát triển