Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
óp
- Meager
=Cua óp+A meager crab
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
óp
- meager; not to be well filled|= cua óp a meager crab
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy sáng
-
chạy sang đường khác
-
cháy sáng lại
-
chạy sau
-
cháy sém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
óp
* Từ tham khảo/words other:
- cháy sáng
- chạy sang đường khác
- cháy sáng lại
- chạy sau
- cháy sém