Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy sang đường khác
* thngữ|- to go about
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm quèo
-
nắm quyền chỉ huy
-
năm quyển đầu của kinh cựu ước
-
nắm quyền điều khiển
-
nắm quyền tạm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy sang đường khác
* Từ tham khảo/words other:
- nằm quèo
- nắm quyền chỉ huy
- năm quyển đầu của kinh cựu ước
- nắm quyền điều khiển
- nắm quyền tạm thời