Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống vôi
- Cylindrical lime holder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ống vôi
- cylindrical lime holder
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ bảo hộ
-
chế độ bảy năm
-
chế độ biệt sản
-
chế độ bình quyền
-
chế độ bóc lột tàn tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống vôi
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ bảo hộ
- chế độ bảy năm
- chế độ biệt sản
- chế độ bình quyền
- chế độ bóc lột tàn tệ