Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông từ
- Temple guardian
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ông từ
- temple guardian; temple keeper
* Từ tham khảo/words other:
-
chè chén lu bù
-
chè chén ồn ào
-
chè chén say sưa
-
chè chén thỏa thích
-
che chở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông từ
* Từ tham khảo/words other:
- chè chén lu bù
- chè chén ồn ào
- chè chén say sưa
- chè chén thỏa thích
- che chở