ống nghe | - Earphone; receiver -Stethoscope |
ống nghe | - stethoscope; headphones; earpiece; earphone; receiver; handset|= nhấc ống nghe lên to lift the receiver; to pick up the phone|= đặt ống nghe xuống to replace the receiver; to put down the receiver; to hang up |
* Từ tham khảo/words other:
- che đậy
- che đậy giả vờ
- che đậy ý định thật
- chè đen
- che đi