Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông mãnh
- Deceased bachelor.
-(bóng) Mischievious youth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ông mãnh
- deceased bachelor; (bóng) mischievious youth; a young man who dies unmarried (fig), mischievous boy
* Từ tham khảo/words other:
-
chê chán
-
chề chề
-
chế chế
-
chè chén
-
chè chén ầm ĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông mãnh
* Từ tham khảo/words other:
- chê chán
- chề chề
- chế chế
- chè chén
- chè chén ầm ĩ