chè chén | - To feast =chè chén linh đình+to indulge in the lavish feasting |
chè chén | - to feast, regale, have a rouse|= chè chén linh đình to indulge in the lavish feasting|- cup of tea|= khi chè chén khi thuốc thang (truyện kiều) she'd give kiều tea or medicine for her wounds |
* Từ tham khảo/words other:
- ban xuất huyết
- bán xuất khẩu
- bản ý
- bán ý thức
- bắn yểm hộ