ong | * noun - bee. con ong =tổ ong+bee's nest; bee-hive =ong chúa+queen-bee |
ong | * dtừ|- con ongbee, bess, (attr), bee (attr)|= tổ ong bee's nest|= ong qua bướm lại đã thừa xấu xa (truyện kiều) the flower fell prey to bees and butterflies, ate shame|- bee-hive|= ong chúa queen-bee |
* Từ tham khảo/words other:
- chảy quanh năm
- chảy ra
- chạy rà
- cháy ra tro
- cháy rám