Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy rà
- Run in
=Xe mô tô này chưa chạy rà+This motor - cycle has not been run in yet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy rà
- run in|= xe mô tô này chưa chạy rà this motor - cycle has not been run in yet
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn tâm phúc
-
bạn tâm sự
-
bạn tâm tình
-
bận tâm về những cái lặt vặt
-
bàn tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy rà
* Từ tham khảo/words other:
- bạn tâm phúc
- bạn tâm sự
- bạn tâm tình
- bận tâm về những cái lặt vặt
- bàn tán