Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháy ra tro
- burnt to ashes; reduced to ashes
* Từ tham khảo/words other:
-
thuỷ động học
-
thủy động lực học
-
thùy đuôi cá voi
-
thuỳ dương
-
thuỷ giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháy ra tro
* Từ tham khảo/words other:
- thuỷ động học
- thủy động lực học
- thùy đuôi cá voi
- thuỳ dương
- thuỷ giới