Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông công
- The Lares, Kitchen God
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ông công
- the lares, kitchen god
* Từ tham khảo/words other:
-
che bóng
-
che bóng lên
-
che cả gáy
-
chê cám
-
chẽ cau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông công
* Từ tham khảo/words other:
- che bóng
- che bóng lên
- che cả gáy
- chê cám
- chẽ cau