Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống chân không chỉnh lưu
- rectifier tube
* Từ tham khảo/words other:
-
quan lãm
-
quăn làn sóng
-
quăn làn sóng tự nhiên
-
quan lang
-
quân lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống chân không chỉnh lưu
* Từ tham khảo/words other:
- quan lãm
- quăn làn sóng
- quăn làn sóng tự nhiên
- quan lang
- quân lao