Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ong bướm
- như bướm ong
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ong bướm
* nghĩa bóng to run after women; to be a woman chaser; to be a womanizer; to womanize|= buông lời ong bướm to court; to flirt
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy rà
-
cháy ra tro
-
cháy rám
-
chạy rầm rầm
-
chấy rận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ong bướm
* Từ tham khảo/words other:
- chạy rà
- cháy ra tro
- cháy rám
- chạy rầm rầm
- chấy rận