Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ong bắp cày
- cũng nói ong bầu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ong bắp cày
- cũng nói ong bầu|- kind of wasp
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy ra
-
chạy rà
-
cháy ra tro
-
cháy rám
-
chạy rầm rầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ong bắp cày
* Từ tham khảo/words other:
- chảy ra
- chạy rà
- cháy ra tro
- cháy rám
- chạy rầm rầm