ốm đòn | - (thông tục)Badly beaten up -Dead beat, exhausted =Làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn+When one has finished that job, one will be exhausted |
ốm đòn | - to get a sound thrashing/a good hiding; exhausted|= làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn when one has finished that job, one will be exhausted |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy vụt
- chạy vụt đi
- chạy vụt ra
- chạy vụt vào
- chạy xe ngựa chở khách