Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôm đồm
* verb
- cary too many things with one
=đi đâu mà ôm đồm thế+Where are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ôm đồm
- to act as a pooh-bah/one-man show; to spread oneself thin
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy vụn
-
chạy vùn vụt
-
chạy vượt
-
chạy vượt quá
-
chạy vượt rào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôm đồm
* Từ tham khảo/words other:
- cháy vụn
- chạy vùn vụt
- chạy vượt
- chạy vượt quá
- chạy vượt rào