Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
óc thiên vị
- favouritism
* Từ tham khảo/words other:
-
giông mào
-
giống mắt nhỏ
-
giống mặt trăng
-
giống màu gỉ đồng
-
giống màu hoa huệ tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
óc thiên vị
* Từ tham khảo/words other:
- giông mào
- giống mắt nhỏ
- giống mặt trăng
- giống màu gỉ đồng
- giống màu hoa huệ tây