ốc | * noun - screw * noun - shellfish;gasteropod =bún ốc+shellfish soup and vermicelli |
ốc | * dtừ|- snail, helix, shell-fish|= ốc xào dứa snail fried with pineapple|= nổi gai ốc have goose pimples|- nut, screw; shellfish; gasteropod|= bún ốc shellfish soup and vermicell |
* Từ tham khảo/words other:
- cháy túi
- chạy ùa
- chảy ùng ục
- chảy vào
- chảy vào nhau