Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oanh tạc bổ nhào
- to dive-bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
bóc lột
-
bóc lột của cải
-
bốc lửa
-
bốc mả
-
bốc mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oanh tạc bổ nhào
* Từ tham khảo/words other:
- bóc lột
- bóc lột của cải
- bốc lửa
- bốc mả
- bốc mạnh