Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh viên chưa tốt nghiệp
- undergraduate
* Từ tham khảo/words other:
-
lùng tùng
-
lúng túng
-
lúng túng bế tắc
-
lung tung beng
-
lung tung bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh viên chưa tốt nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- lùng tùng
- lúng túng
- lúng túng bế tắc
- lung tung beng
- lung tung bừa bãi