Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oai danh
- power and reputation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oai danh
- xem uy danh|- power and reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy làng
-
chạy lắt léo
-
chạy le te
-
chạy lên đầu
-
chạy lên gần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oai danh
* Từ tham khảo/words other:
- chạy làng
- chạy lắt léo
- chạy le te
- chạy lên đầu
- chạy lên gần