Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oa trữ
* verb
- to conceal; to receive; to harbour
=oa trữ đồ ăn cắp+to receive stolen goods
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oa trữ
- to conceal; to receive; to harbour|= oa trữ đồ ăn cắp to receive stolen goods
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy ì ạch
-
cháy khô
-
chạy không
-
chày kình
-
chạy kịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oa trữ
* Từ tham khảo/words other:
- chạy ì ạch
- cháy khô
- chạy không
- chày kình
- chạy kịp