Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở một chỗ
* dtừ|- sedentariness; * phó từ sedentarily|* ttừ|- sedentary
* Từ tham khảo/words other:
-
cá chim
-
cá chình
-
cá chình biển
-
cá chình con
-
cá chình đã mổ và nướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở một chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- cá chim
- cá chình
- cá chình biển
- cá chình con
- cá chình đã mổ và nướng