Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở đợ
- (cũ) Serve, be a servant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở đợ
- to be in somebody's service; to go into somebody's service
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ công quản
-
chế độ cộng sản
-
chế độ cũ
-
chế độ cực quyền
-
chế độ cưỡng bách tòng quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở đợ
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ công quản
- chế độ cộng sản
- chế độ cũ
- chế độ cực quyền
- chế độ cưỡng bách tòng quân