Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ cộng sản
- communist regime
* Từ tham khảo/words other:
-
thành thân
-
thánh thần
-
thanh thản tâm hồn
-
thanh thang
-
thanh thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ cộng sản
* Từ tham khảo/words other:
- thành thân
- thánh thần
- thanh thản tâm hồn
- thanh thang
- thanh thanh