Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ cũ
- old regime|= cải tạo sĩ quan chế độ cũ to re-educate officers of the old regime
* Từ tham khảo/words other:
-
lành dạ
-
lạnh dạ
-
lãnh đạm
-
lãnh đạm nữ dục
-
lãnh đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ cũ
* Từ tham khảo/words other:
- lành dạ
- lạnh dạ
- lãnh đạm
- lãnh đạm nữ dục
- lãnh đạo