Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở cữ
- Be congined, be in childbirth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở cữ
- to lie in; to be in confinement/lying-in/childbirth|= sau khi ở cữ trông chị đẹp quá you look a picture of beauty after your confinement
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ con trai út thừa kế
-
chế độ cộng đồng tài sản
-
chế độ cộng hòa
-
chế độ công quản
-
chế độ cộng sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở cữ
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ con trai út thừa kế
- chế độ cộng đồng tài sản
- chế độ cộng hòa
- chế độ công quản
- chế độ cộng sản