Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nút gạc
- (y học) Tampon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nút gạc
- (y học) tampon
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu cảnh
-
chẫu chàng
-
cháu chắt
-
chậu chắt nước tro
-
châu chấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nút gạc
* Từ tham khảo/words other:
- chậu cảnh
- chẫu chàng
- cháu chắt
- chậu chắt nước tro
- châu chấu